tiếng Việt | vie-000 |
bấy nhiêu |
English | eng-000 | so much |
English | eng-000 | that much |
français | fra-000 | autant |
français | fra-000 | tant |
italiano | ita-000 | quanto |
italiano | ita-000 | tanto |
bokmål | nob-000 | desto |
bokmål | nob-000 | så vidt |
tiếng Việt | vie-000 | bao nhiêu |
tiếng Việt | vie-000 | bằng chứng ấy |
tiếng Việt | vie-000 | bằng chừng ấy |
tiếng Việt | vie-000 | bằng ấy |
tiếng Việt | vie-000 | chừng ấy |