tiếng Việt | vie-000 |
bầu chủ |
français | fra-000 | répondant |
français | fra-000 | se porter garant |
русский | rus-000 | покровительственный |
русский | rus-000 | покровительство |
русский | rus-000 | покровительствовать |
tiếng Việt | vie-000 | ban ơn |
tiếng Việt | vie-000 | bảo hộ |
tiếng Việt | vie-000 | bảo trợ |
tiếng Việt | vie-000 | bảo vệ |
tiếng Việt | vie-000 | che chở |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ cả |
tiếng Việt | vie-000 | người bảo lãnh |
tiếng Việt | vie-000 | phù hộ |
tiếng Việt | vie-000 | phù trì |