PanLinx

tiếng Việtvie-000
bẩm tính
Englisheng-000disposition
Englisheng-000innate character
françaisfra-000naturel
françaisfra-000penchant naturel
françaisfra-000prédisposition
русскийrus-000природа
tiếng Việtvie-000bản tính
tiếng Việtvie-000thiên hướng
tiếng Việtvie-000thiên tính
𡨸儒vie-001稟性


PanLex

PanLex-PanLinx