PanLinx

tiếng Việtvie-000
bận lòng
Englisheng-000anxious
Englisheng-000worried
françaisfra-000occupé
françaisfra-000préoccupé
françaisfra-000se préoccuper
françaisfra-000se soucier
françaisfra-000soucieusement
françaisfra-000soucieux
françaisfra-000être préoccupé de
italianoita-000preoccuparsi
русскийrus-000озаботить
русскийrus-000трудиться
русскийrus-000хлопоты
tiếng Việtvie-000bận bịu
tiếng Việtvie-000bận rộn
tiếng Việtvie-000bận trí
tiếng Việtvie-000bận tâm
tiếng Việtvie-000chịu khó nhọc
tiếng Việtvie-000chịu vất vả
tiếng Việtvie-000lo liệu
tiếng Việtvie-000lo lắng
tiếng Việtvie-000lo nghĩ
tiếng Việtvie-000làm bận tâm


PanLex

PanLex-PanLinx