tiếng Việt | vie-000 |
bệnh nhân |
English | eng-000 | patient |
français | fra-000 | malade |
français | fra-000 | patient |
italiano | ita-000 | ammalato |
italiano | ita-000 | malato |
italiano | ita-000 | paziente |
bokmål | nob-000 | pasient |
русский | rus-000 | больной |
русский | rus-000 | пациент |
русский | rus-000 | пациентка |
tiếng Việt | vie-000 | con bệnh |
tiếng Việt | vie-000 | người bệnh |
tiếng Việt | vie-000 | người đau |
tiếng Việt | vie-000 | người ốm |
𡨸儒 | vie-001 | 病人 |