tiếng Việt | vie-000 |
bị bệnh |
français | fra-000 | malade |
italiano | ita-000 | ammalarsi |
italiano | ita-000 | ammalato |
русский | rus-000 | заболевание |
русский | rus-000 | занемочь |
русский | rus-000 | захворать |
русский | rus-000 | переболеть |
русский | rus-000 | проболеть |
tiếng Việt | vie-000 | bị mệt |
tiếng Việt | vie-000 | bị đau ốm |
tiếng Việt | vie-000 | bị ốm |
tiếng Việt | vie-000 | mắc bệnh |
tiếng Việt | vie-000 | thụ bệnh |
tiếng Việt | vie-000 | đau |
tiếng Việt | vie-000 | ốm |