| tiếng Việt | vie-000 |
| bị quyến rũ | |
| français | fra-000 | conquis |
| français | fra-000 | fauter |
| italiano | ita-000 | circuito |
| italiano | ita-000 | incantarsi |
| русский | rus-000 | обольщаться |
| русский | rus-000 | польститься |
| русский | rus-000 | прельщаться |
| tiếng Việt | vie-000 | bị cám dỗ |
| tiếng Việt | vie-000 | bị dụ dỗ |
| tiếng Việt | vie-000 | bị mê hoặc |
| tiếng Việt | vie-000 | bị quyến dỗ |
| tiếng Việt | vie-000 | say mê |
| tiếng Việt | vie-000 | xiêu lòng |
