tiếng Việt | vie-000 |
bỏ mất |
English | eng-000 | lose |
English | eng-000 | miss |
français | fra-000 | aliéner |
français | fra-000 | perdre |
русский | rus-000 | прозевывать |
русский | rus-000 | упускать |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ lỡ |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ lỡ dịp |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ qua |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ trượt |