tiếng Việt | vie-000 |
bồ tạt |
English | eng-000 | potass |
English | eng-000 | potassium salt |
français | fra-000 | potasse |
русский | rus-000 | калий |
русский | rus-000 | калийный |
русский | rus-000 | поташ |
tiếng Việt | vie-000 | ka-li |
tiếng Việt | vie-000 | kali |
tiếng Việt | vie-000 | kali cacbonat |
tiếng Việt | vie-000 | kali hiđroxit |