tiếng Việt | vie-000 |
bớt xén |
English | eng-000 | appropriate part of |
English | eng-000 | take a rake-off |
français | fra-000 | grappiller |
français | fra-000 | gratter |
русский | rus-000 | обделять |
tiếng Việt | vie-000 | chia thiếu |
tiếng Việt | vie-000 | cho thiếu |
tiếng Việt | vie-000 | kiếm chác |
tiếng Việt | vie-000 | ăn bớt |
tiếng Việt | vie-000 | ăn xén |