tiếng Việt | vie-000 |
bụi bặm |
English | eng-000 | dust |
français | fra-000 | poussiéreux |
italiano | ita-000 | polveroso |
bokmål | nob-000 | støv |
русский | rus-000 | гразь |
русский | rus-000 | прах |
русский | rus-000 | пыльный |
tiếng Việt | vie-000 | bụi |
tiếng Việt | vie-000 | chất bẩn |
tiếng Việt | vie-000 | lầm lụi |
tiếng Việt | vie-000 | lắm bụi |
tiếng Việt | vie-000 | rác bẩn |
tiếng Việt | vie-000 | rác rưởi |
tiếng Việt | vie-000 | trần |
tiếng Việt | vie-000 | vết bẩn |
tiếng Việt | vie-000 | đày bụi |
tiếng Việt | vie-000 | đầy bụi |