tiếng Việt | vie-000 |
bực thang |
français | fra-000 | échelon |
bokmål | nob-000 | trinn |
русский | rus-000 | ступень |
русский | rus-000 | ступенька |
tiếng Việt | vie-000 | bậc |
tiếng Việt | vie-000 | bậc thang |
tiếng Việt | vie-000 | bực |
tiếng Việt | vie-000 | cấp |
tiếng Việt | vie-000 | nấc |
tiếng Việt | vie-000 | nấc thang |