| tiếng Việt | vie-000 |
| chiếu bóng | |
| English | eng-000 | cinema |
| English | eng-000 | movies |
| français | fra-000 | ciné |
| français | fra-000 | cinéma |
| français | fra-000 | cinématographie |
| français | fra-000 | écran |
| italiano | ita-000 | cinema |
| tiếng Việt | vie-000 | màn ảnh |
| tiếng Việt | vie-000 | xi nê |
| tiếng Việt | vie-000 | điện ảnh |
