tiếng Việt | vie-000 |
chuyển dời |
Universal Networking Language | art-253 | transfer(icl>move>do,plt>thing,plf>thing,agt>thing,obj>thing) |
English | eng-000 | transfer |
français | fra-000 | transférer |
italiano | ita-000 | muovere |
русский | rus-000 | перемещать |
русский | rus-000 | перемещаться |
русский | rus-000 | перемещение |
русский | rus-000 | перенос |
español | spa-000 | transferir |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển di |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển dịch |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển đi |
tiếng Việt | vie-000 | di |
tiếng Việt | vie-000 | di chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | dời |
tiếng Việt | vie-000 | dời ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | dời chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | dời đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm chuyển động |
tiếng Việt | vie-000 | làm lay động |
tiếng Việt | vie-000 | thiên |
tiếng Việt | vie-000 | thiên ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | thiên đi |
tiếng Việt | vie-000 | đổi chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | đổi dời |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | memindahkan |