tiếng Việt | vie-000 |
chuyển đi |
Englisce sprǣc | ang-000 | āniman |
العربية | arb-000 | أَزَالَ |
العربية | arb-000 | نَقَلَ |
català | cat-000 | treure |
čeština | ces-000 | odebrat |
čeština | ces-000 | odstranit |
普通话 | cmn-000 | 消除 |
普通话 | cmn-000 | 除去 |
國語 | cmn-001 | 消除 |
國語 | cmn-001 | 除去 |
Deutsch | deu-000 | entfernen |
Dalmatian | dlm-000 | scutro |
ελληνικά | ell-000 | βγάζω |
English | eng-000 | remove |
Esperanto | epo-000 | forigi |
suomi | fin-000 | poistaa |
français | fra-000 | enlever |
français | fra-000 | transbahuter |
français | fra-000 | transporter |
français | fra-000 | véhiculer |
lenghe furlane | fur-000 | eliminâ |
lenghe furlane | fur-000 | jevâ |
lenghe furlane | fur-000 | rimovi |
Gaeilge | gle-000 | scaoil |
galego | glg-000 | quitar |
עברית | heb-000 | הסיר |
हिन्दी | hin-000 | अलग करना |
हिन्दी | hin-000 | हटाना |
magyar | hun-000 | elmozdít |
magyar | hun-000 | eltávolít |
italiano | ita-000 | allontanare |
italiano | ita-000 | asportare |
italiano | ita-000 | eradicare |
italiano | ita-000 | estirpare |
italiano | ita-000 | levare |
italiano | ita-000 | portare via |
italiano | ita-000 | rimuovere |
italiano | ita-000 | togliere |
日本語 | jpn-000 | 取り去る |
日本語 | jpn-000 | 移す |
日本語 | jpn-000 | 退ける |
日本語 | jpn-000 | 除く |
қазақ | kaz-000 | аластау |
كورمانجى | kmr-002 | جولاندن |
كورمانجى | kmr-002 | لابردن |
한국어 | kor-000 | 치우다 |
latine | lat-000 | removeō |
lietuvių | lit-000 | šalinti |
latviešu | lvs-000 | aizvākt |
latviešu | lvs-000 | noņemt |
Nederlands | nld-000 | verwijderen |
Nederlands | nld-000 | weghalen |
bokmål | nob-000 | overføre |
occitan | oci-000 | levar |
polski | pol-000 | odjąć |
polski | pol-000 | usuwać |
português | por-000 | remover |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | hurquy |
lingua rumantscha | roh-000 | allontanar |
română | ron-000 | scoate |
română | ron-000 | îndepărta |
limba armãneascã | rup-000 | scot |
русский | rus-000 | высылка |
русский | rus-000 | отодвигаться |
русский | rus-000 | отправка |
русский | rus-000 | отправление |
русский | rus-000 | переброска |
русский | rus-000 | перевод |
русский | rus-000 | перевозить |
русский | rus-000 | перевозка |
русский | rus-000 | передвигаться |
русский | rus-000 | передвижение |
русский | rus-000 | передвижка |
русский | rus-000 | перемещаться |
русский | rus-000 | перемещение |
русский | rus-000 | перенос |
русский | rus-000 | препровождать |
русский | rus-000 | препровождение |
русский | rus-000 | смещаться |
русский | rus-000 | снос |
русский | rus-000 | убира́ть |
русский | rus-000 | устраня́ть |
русский | rus-000 | эвакуация |
русский | rus-000 | эвакуировать |
lingua siciliana | scn-000 | livari |
español | spa-000 | quitar |
español | spa-000 | remover |
sardu | srd-000 | iscotare |
sardu | srd-000 | istejare |
sardu | srd-000 | istesare |
sardu | srd-000 | trancire |
svenska | swe-000 | avlägsna |
svenska | swe-000 | ta bort |
తెలుగు | tel-000 | తీయు |
తెలుగు | tel-000 | తొలగించు |
українська | ukr-000 | віднести́ |
українська | ukr-000 | відноси́ти |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên chở |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển di |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển dịch |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển dời |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển vận |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển động |
tiếng Việt | vie-000 | chở đi |
tiếng Việt | vie-000 | cuốn trôi |
tiếng Việt | vie-000 | cuốn đi |
tiếng Việt | vie-000 | cắt cử |
tiếng Việt | vie-000 | cử đi |
tiếng Việt | vie-000 | di |
tiếng Việt | vie-000 | di chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | di dời |
tiếng Việt | vie-000 | di động |
tiếng Việt | vie-000 | dịch đi |
tiếng Việt | vie-000 | dọn đi |
tiếng Việt | vie-000 | dời |
tiếng Việt | vie-000 | dời chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | dời đi |
tiếng Việt | vie-000 | gửi đi |
tiếng Việt | vie-000 | loại bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | mang đi |
tiếng Việt | vie-000 | phái đi |
tiếng Việt | vie-000 | thiên |
tiếng Việt | vie-000 | thiên đi |
tiếng Việt | vie-000 | thuyên chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | thổi giạt đi |
tiếng Việt | vie-000 | truyền đi |
tiếng Việt | vie-000 | tải đi |
tiếng Việt | vie-000 | vận chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | vận tải |
tiếng Việt | vie-000 | vận động |
tiếng Việt | vie-000 | xe đi |
tiếng Việt | vie-000 | xê dịch |
tiếng Việt | vie-000 | xê đi |
tiếng Việt | vie-000 | đem đi |
tiếng Việt | vie-000 | điều |
tiếng Việt | vie-000 | điều đi điêu động |
tiếng Việt | vie-000 | điều động |
tiếng Việt | vie-000 | đưa đi |
tiếng Việt | vie-000 | đẩy giạt đi |
tiếng Việt | vie-000 | đổi chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | đổi dời |