tiếng Việt | vie-000 |
chuộc tội |
English | eng-000 | atone for one’s sins |
français | fra-000 | expiatoire |
français | fra-000 | expier |
français | fra-000 | piaculaire |
français | fra-000 | racheter |
français | fra-000 | rédempteur |
français | fra-000 | rédimer |
français | fra-000 | satisfactoire |
français | fra-000 | se racheter |
русский | rus-000 | очистительный |
русский | rus-000 | расплачиваться |
tiếng Việt | vie-000 | bị trừng phạt |
tiếng Việt | vie-000 | bị trừng trị |
tiếng Việt | vie-000 | chuộc lỗi |
tiếng Việt | vie-000 | cứu thế |
tiếng Việt | vie-000 | đền tội |