tiếng Việt | vie-000 |
chưởng lý |
English | eng-000 | attorney |
English | eng-000 | general |
English | eng-000 | public proscentor |
français | fra-000 | attorney |
bokmål | nob-000 | aktor |
русский | rus-000 | прокурор |
русский | rus-000 | прокурорский |
tiếng Việt | vie-000 | biện lý |
tiếng Việt | vie-000 | công tố viên |
tiếng Việt | vie-000 | kiểm sát viên |
tiếng Việt | vie-000 | ủy viên công tố |
tiếng Việt | vie-000 | ủy viên kiểm sát |