| tiếng Việt | vie-000 |
| chạm cốc | |
| English | eng-000 | clink glasses |
| français | fra-000 | choquer les verres |
| français | fra-000 | entrechoquer les verres |
| français | fra-000 | trinquer |
| italiano | ita-000 | brindare |
| русский | rus-000 | чокаться |
| tiếng Việt | vie-000 | chuốc rượu mừng |
| tiếng Việt | vie-000 | chạm chén |
| tiếng Việt | vie-000 | cụng ly |
