tiếng Việt | vie-000 |
chạy vạy |
English | eng-000 | move heaven and earth |
français | fra-000 | se démancher |
français | fra-000 | se démener |
français | fra-000 | se remuer |
français | fra-000 | se trémousser |
italiano | ita-000 | arrabattarsi |
italiano | ita-000 | scalmanarsi |
русский | rus-000 | завертеться |
русский | rus-000 | закружиться |
русский | rus-000 | закручиваться |
русский | rus-000 | пробегать |
русский | rus-000 | хлопотать |
tiếng Việt | vie-000 | bận rộn |
tiếng Việt | vie-000 | chạy |
tiếng Việt | vie-000 | chạy chọt |
tiếng Việt | vie-000 | chạy long tóc gáy |
tiếng Việt | vie-000 | chạy ngược chạy xuôi |
tiếng Việt | vie-000 | chật vật |
tiếng Việt | vie-000 | chịu bỏ sức ra |
tiếng Việt | vie-000 | chịu khó |
tiếng Việt | vie-000 | cày cục |
tiếng Việt | vie-000 | cạy cục |
tiếng Việt | vie-000 | cố sức |
tiếng Việt | vie-000 | loay hoay |
tiếng Việt | vie-000 | vất vả |
tiếng Việt | vie-000 | xoay sở |