tiếng Việt | vie-000 |
chải tóc |
français | fra-000 | se coiffer |
italiano | ita-000 | acconciarsi |
italiano | ita-000 | pettinarsi |
bokmål | nob-000 | kjemme |
русский | rus-000 | причесанный |
русский | rus-000 | прическа |
русский | rus-000 | причесывать |
русский | rus-000 | причесываться |
русский | rus-000 | расчесываться |
русский | rus-000 | чесаться |
tiếng Việt | vie-000 | chải |
tiếng Việt | vie-000 | chải chuốt |
tiếng Việt | vie-000 | chải đầu |
tiếng Việt | vie-000 | gỡ tóc |
tiếng Việt | vie-000 | sửa tóc |