| tiếng Việt | vie-000 |
| chế định | |
| English | eng-000 | institution |
| English | eng-000 | institutionalize |
| français | fra-000 | codifier |
| français | fra-000 | institution |
| français | fra-000 | statuer |
| français | fra-000 | statut |
| italiano | ita-000 | stabilire |
| русский | rus-000 | обусловленность |
| русский | rus-000 | обусловливать |
| русский | rus-000 | регламентация |
| tiếng Việt | vie-000 | chế ước |
| tiếng Việt | vie-000 | qui định |
| tiếng Việt | vie-000 | quy định |
| tiếng Việt | vie-000 | quyết định |
| tiếng Việt | vie-000 | ra lệnh |
| tiếng Việt | vie-000 | ra điều kiện |
| tiếng Việt | vie-000 | thể chế hóa |
| tiếng Việt | vie-000 | đặt điều kiện |
| tiếng Việt | vie-000 | định điều kiện |
| tiếng Việt | vie-000 | ước định |
| tiếng Việt | vie-000 | ấn định |
| 𡨸儒 | vie-001 | 制定 |
