tiếng Việt | vie-000 |
chết chóc |
English | eng-000 | die |
français | fra-000 | la mort |
français | fra-000 | macabre |
français | fra-000 | mourir |
italiano | ita-000 | macabro |
русский | rus-000 | гибель |
русский | rus-000 | гибнуть |
русский | rus-000 | смертность |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ mình |
tiếng Việt | vie-000 | chết |
tiếng Việt | vie-000 | rùng rợn |
tiếng Việt | vie-000 | tử vong |