| tiếng Việt | vie-000 |
| chịu nổi | |
| français | fra-000 | soutenir |
| русский | rus-000 | переживать |
| русский | rus-000 | утерпеть |
| tiếng Việt | vie-000 | chịu đựng |
| tiếng Việt | vie-000 | chịu đựng nổi |
| tiếng Việt | vie-000 | kìm mình được |
| tiếng Việt | vie-000 | nhịn được |
| tiếng Việt | vie-000 | nén mình được |
| tiếng Việt | vie-000 | nín được |
