tiếng Việt | vie-000 |
chủ nghĩa hiện đại |
français | fra-000 | modernisme |
русский | rus-000 | модернизм |
русский | rus-000 | модернистский |
tiếng Việt | vie-000 | chủ nghĩa mô-đéc-nít |
tiếng Việt | vie-000 | chủ nghĩa tân thời |
tiếng Việt | vie-000 | mô-đéc-nít |
tiếng Việt | vie-000 | xu hướng hiện đại |
tiếng Việt | vie-000 | xu hướng tân thời |