| tiếng Việt | vie-000 |
| chủ nghĩa quốc gia | |
| Universal Networking Language | art-253 | nationalism(icl>ambition>thing) |
| English | eng-000 | nationalism |
| français | fra-000 | nationalisme |
| русский | rus-000 | национализм |
| русский | rus-000 | националистический |
| tiếng Việt | vie-000 | chủ nghĩa dân tộc |
| tiếng Việt | vie-000 | dân tộc chủ nghĩa |
