| tiếng Việt | vie-000 |
| chủ nợ | |
| Universal Networking Language | art-253 | creditor(icl>person>thing,ant>debtor) |
| English | eng-000 | creditor |
| français | fra-000 | créancier |
| français | fra-000 | créditeur |
| français | fra-000 | gagiste |
| italiano | ita-000 | creditore |
| bokmål | nob-000 | kreditor |
| русский | rus-000 | заимодавец |
| русский | rus-000 | кредитор |
| tiếng Việt | vie-000 | chủ tài khoản |
| tiếng Việt | vie-000 | người cho nợ |
| tiếng Việt | vie-000 | người cho vay |
| tiếng Việt | vie-000 | trái chủ |
| Bahasa Malaysia | zsm-000 | si piutang |
