| tiếng Việt | vie-000 |
| chức nghiệp | |
| English | eng-000 | career |
| English | eng-000 | profession |
| français | fra-000 | profession |
| français | fra-000 | état |
| italiano | ita-000 | carriera |
| bokmål | nob-000 | karriere |
| bokmål | nob-000 | status |
| tiếng Việt | vie-000 | nghề |
| tiếng Việt | vie-000 | nghề nghiệp |
| tiếng Việt | vie-000 | sự nghiệp |
| tiếng Việt | vie-000 | địa vị |
| tiếng Việt | vie-000 | địa vị xã hội |
| 𡨸儒 | vie-001 | 職業 |
