tiếng Việt | vie-000 |
chữa cháy |
français | fra-000 | extincteur |
français | fra-000 | tirer du danger |
français | fra-000 | tirer d’affaire |
français | fra-000 | éteindre un incendie |
italiano | ita-000 | antincendio |
русский | rus-000 | пожарный |
русский | rus-000 | противопожарный |
tiếng Việt | vie-000 | cứu hỏa |
tiếng Việt | vie-000 | dập lửa |
tiếng Việt | vie-000 | phòng cháy |
tiếng Việt | vie-000 | phòng hỏa |