tiếng Việt | vie-000 |
con nhậy |
Universal Networking Language | art-253 | moth(icl>lepidopterous_insect>thing) |
English | eng-000 | moth |
français | fra-000 | gerce |
français | fra-000 | mite |
français | fra-000 | phalène |
italiano | ita-000 | tarma |
bokmål | nob-000 | møll |
русский | rus-000 | моль |
tiếng Việt | vie-000 | con mạt bột |
tiếng Việt | vie-000 | mọt ăn vải |
tiếng Việt | vie-000 | nỉ |