tiếng Việt | vie-000 |
cuộc thiên di |
Universal Networking Language | art-253 | exodus(icl>escape>thing) |
English | eng-000 | exodus |
français | fra-000 | exode |
italiano | ita-000 | esodo |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc di dân |
tiếng Việt | vie-000 | sự rời đi |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | pergi beramai-ramai |