tiếng Việt | vie-000 |
càu cạu |
English | eng-000 | glowering |
English | eng-000 | surly-looking |
français | fra-000 | grognon |
français | fra-000 | maussade |
français | fra-000 | rechigné |
français | fra-000 | renfrogné |
tiếng Việt | vie-000 | hay càu nhau |
tiếng Việt | vie-000 | hay cằn nhằn |