| tiếng Việt | vie-000 |
| cách điệu hóa | |
| français | fra-000 | styliser |
| italiano | ita-000 | stilizzare |
| русский | rus-000 | стилизация |
| русский | rus-000 | стилизованный |
| русский | rus-000 | стилизовать |
| tiếng Việt | vie-000 | bắt chước phong cách |
| tiếng Việt | vie-000 | phong cách hóa |
| tiếng Việt | vie-000 | thể cách hóa |
| tiếng Việt | vie-000 | thể thức hóa |
