tiếng Việt | vie-000 |
cái thú vị |
français | fra-000 | agréable |
français | fra-000 | condiment |
français | fra-000 | piquant |
français | fra-000 | plaisant |
français | fra-000 | ragoût |
tiếng Việt | vie-000 | cái dễ chịu |
tiếng Việt | vie-000 | cái kích thích |
tiếng Việt | vie-000 | cái lôi cuốn |
tiếng Việt | vie-000 | cái lý thú |
tiếng Việt | vie-000 | cái màu mè |
tiếng Việt | vie-000 | điều lý thú |