tiếng Việt | vie-000 |
cáo giác |
English | eng-000 | denounce |
français | fra-000 | bazarder |
français | fra-000 | dénoncer |
français | fra-000 | mettre en cause |
bokmål | nob-000 | angi |
bokmål | nob-000 | angiver |
русский | rus-000 | донос |
русский | rus-000 | доносить |
русский | rus-000 | кляуза |
русский | rus-000 | кляузничать |
tiếng Việt | vie-000 | mật báo |
tiếng Việt | vie-000 | người tố cáo |
tiếng Việt | vie-000 | phát giác |
tiếng Việt | vie-000 | tố cáo |
tiếng Việt | vie-000 | tố giác |
𡨸儒 | vie-001 | 告覺 |