| tiếng Việt | vie-000 |
| có họ hàng | |
| français | fra-000 | parent |
| русский | rus-000 | родниться |
| tiếng Việt | vie-000 | có hơi hướng |
| tiếng Việt | vie-000 | kết nghĩa |
| tiếng Việt | vie-000 | kết nghĩa thân tình |
| tiếng Việt | vie-000 | kết thân |
| tiếng Việt | vie-000 | thành bà con |
| tiếng Việt | vie-000 | thành thông gia |
