tiếng Việt | vie-000 |
có phân biệt |
français | fra-000 | différentiel |
русский | rus-000 | дифференциальный |
русский | rus-000 | дифференцированный |
русский | rus-000 | индивидуальный |
tiếng Việt | vie-000 | cá nhân |
tiếng Việt | vie-000 | cá thể |
tiếng Việt | vie-000 | có phân hóa |
tiếng Việt | vie-000 | khác biệt |
tiếng Việt | vie-000 | khác nhau |
tiếng Việt | vie-000 | sai biệt |
tiếng Việt | vie-000 | sai bịêt |