| tiếng Việt | vie-000 |
| có thể bào chữa | |
| Universal Networking Language | art-253 | justifiable(icl>adj) |
| English | eng-000 | justifiable |
| français | fra-000 | justifiable |
| русский | rus-000 | оправданный |
| tiếng Việt | vie-000 | có thể biện bạch |
| Bahasa Malaysia | zsm-000 | dapat diberikan justifikasi |
