tiếng Việt | vie-000 |
có thực |
français | fra-000 | effectif |
français | fra-000 | réel |
français | fra-000 | vécu |
italiano | ita-000 | effettuale |
italiano | ita-000 | reale |
italiano | ita-000 | sussistente |
русский | rus-000 | действительный |
русский | rus-000 | истинный |
русский | rus-000 | правдивый |
русский | rus-000 | реальный |
tiếng Việt | vie-000 | chân chính |
tiếng Việt | vie-000 | chân thật |
tiếng Việt | vie-000 | có giá trị |
tiếng Việt | vie-000 | có thật |
tiếng Việt | vie-000 | cụ thể |
tiếng Việt | vie-000 | hiện hữu |
tiếng Việt | vie-000 | hiện thực |
tiếng Việt | vie-000 | hợp chân lý |
tiếng Việt | vie-000 | thật |
tiếng Việt | vie-000 | thật sự |
tiếng Việt | vie-000 | thức tế |
tiếng Việt | vie-000 | thực |
tiếng Việt | vie-000 | thực sự |
tiếng Việt | vie-000 | thực tại |
tiếng Việt | vie-000 | thực tế |
tiếng Việt | vie-000 | đúng sự thật |