tiếng Việt | vie-000 |
cóc cần |
français | fra-000 | je m’en fiche |
français | fra-000 | je-m’en-fichiste |
français | fra-000 | se contreficher |
français | fra-000 | se contrefoutre |
français | fra-000 | se ficher |
italiano | ita-000 | fregarsene |
italiano | ita-000 | infischiarsi |
русский | rus-000 | плевать |
tiếng Việt | vie-000 | coi thường |
tiếng Việt | vie-000 | mặc |
tiếng Việt | vie-000 | mặc kệ |
tiếng Việt | vie-000 | mặc kệ mọi chuyện |
tiếng Việt | vie-000 | mặc thây |
tiếng Việt | vie-000 | mặc xác |
tiếng Việt | vie-000 | phớt đều |
tiếng Việt | vie-000 | thây kệ |
tiếng Việt | vie-000 | đách cần |
tiếng Việt | vie-000 | đếch cần |