tiếng Việt | vie-000 |
công nhân kim khí |
Universal Networking Language | art-253 | metalworker(icl>skilled_worker>thing,equ>smith) |
English | eng-000 | metalworker |
français | fra-000 | métallo |
français | fra-000 | métallurgiste |
русский | rus-000 | металлист |
tiếng Việt | vie-000 | thợ ngũ kim |