tiếng Việt | vie-000 |
cùng lúc |
français | fra-000 | concurremment |
français | fra-000 | de front |
français | fra-000 | en même temps |
français | fra-000 | simultané |
français | fra-000 | simultanée |
français | fra-000 | simultanément |
italiano | ita-000 | frattanto |
italiano | ita-000 | parallelamente |
русский | rus-000 | параллельный |
tiếng Việt | vie-000 | trong lúc ấy |
tiếng Việt | vie-000 | đang lúc ấy |
tiếng Việt | vie-000 | đồng thời |