| tiếng Việt | vie-000 |
| cơ khí | |
| français | fra-000 | mécanique |
| italiano | ita-000 | meccanico |
| bokmål | nob-000 | mekanikk |
| bokmål | nob-000 | mekanisk |
| русский | rus-000 | машинный |
| русский | rus-000 | механический |
| tiếng Việt | vie-000 | cơ giới |
| tiếng Việt | vie-000 | cơ học |
| tiếng Việt | vie-000 | máy |
| tiếng Việt | vie-000 | máy móc |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc về máy móc |
| 𡨸儒 | vie-001 | 機器 |
