tiếng Việt | vie-000 |
cảm hàn |
English | eng-000 | catch a chill |
français | fra-000 | algide |
русский | rus-000 | застуживаться |
русский | rus-000 | простуда |
русский | rus-000 | простудный |
tiếng Việt | vie-000 | cảm gió |
tiếng Việt | vie-000 | cảm lạnh |
tiếng Việt | vie-000 | cảm mạo |
tiếng Việt | vie-000 | cảm phong |
tiếng Việt | vie-000 | lạnh |
tiếng Việt | vie-000 | lạnh giá |
𡨸儒 | vie-001 | 感寒 |