| tiếng Việt | vie-000 |
| cảm hóa | |
| English | eng-000 | convert |
| français | fra-000 | édifiant |
| français | fra-000 | édifier |
| русский | rus-000 | исправительный |
| русский | rus-000 | перевоспитание |
| русский | rus-000 | перевоспитывать |
| русский | rus-000 | переубеждать |
| tiếng Việt | vie-000 | cải huấn |
| tiếng Việt | vie-000 | cải tạo |
| tiếng Việt | vie-000 | cải tạo tư tưởng |
| tiếng Việt | vie-000 | giáo dục lại |
| tiếng Việt | vie-000 | nêu gương đạo đức |
| tiếng Việt | vie-000 | sửa chữa |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết phục |
| tiếng Việt | vie-000 | xây dựng |
| 𡨸儒 | vie-001 | 感化 |
