tiếng Việt | vie-000 |
cảm thấy trước |
français | fra-000 | anticiper |
bokmål | nob-000 | være |
русский | rus-000 | предвкушать |
русский | rus-000 | предвкушение |
русский | rus-000 | предчувствовать |
tiếng Việt | vie-000 | dự đoán |
tiếng Việt | vie-000 | khoan khoái nghĩ đến |
tiếng Việt | vie-000 | linh cảm |
tiếng Việt | vie-000 | đoán trước |