| tiếng Việt | vie-000 |
| cảm thấy được | |
| français | fra-000 | sensible |
| français | fra-000 | sensiblement |
| italiano | ita-000 | sensibile |
| bokmål | nob-000 | umerkelig |
| русский | rus-000 | осязаемый |
| русский | rus-000 | осязательный |
| русский | rus-000 | ощутительно |
| tiếng Việt | vie-000 | chắc chắn |
| tiếng Việt | vie-000 | dễ nhận thấy |
| tiếng Việt | vie-000 | hiển nhiên |
| tiếng Việt | vie-000 | không thể nhận thấy |
| tiếng Việt | vie-000 | nhận thấy được |
| tiếng Việt | vie-000 | rõ ràng |
| tiếng Việt | vie-000 | rõ rệt |
| tiếng Việt | vie-000 | sờ mó được |
| tiếng Việt | vie-000 | sờ được |
| tiếng Việt | vie-000 | thấy rõ được |
| tiếng Việt | vie-000 | thấy được |
| tiếng Việt | vie-000 | đáng kể |
