| tiếng Việt | vie-000 |
| cắt tiết | |
| English | eng-000 | stick |
| français | fra-000 | saigner |
| français | fra-000 | égorger |
| italiano | ita-000 | sgozzare |
| русский | rus-000 | порезать |
| русский | rus-000 | прирезать |
| tiếng Việt | vie-000 | chọc tiết |
| tiếng Việt | vie-000 | cắt cổ |
| tiếng Việt | vie-000 | cắt họng |
| tiếng Việt | vie-000 | làm thịt |
