tiếng Việt | vie-000 |
cắt điện |
français | fra-000 | délester |
русский | rus-000 | выключатель |
русский | rus-000 | разъединение |
русский | rus-000 | разъединять |
tiếng Việt | vie-000 | bấm điện |
tiếng Việt | vie-000 | bật điện |
tiếng Việt | vie-000 | công- tắc |
tiếng Việt | vie-000 | cắt |
tiếng Việt | vie-000 | cắt dòng |
tiếng Việt | vie-000 | ngắt điện |
tiếng Việt | vie-000 | tắt điện |