| tiếng Việt | vie-000 |
| cọ rửa | |
| français | fra-000 | nettoyer |
| français | fra-000 | écurer |
| italiano | ita-000 | pulire |
| italiano | ita-000 | ripulire |
| bokmål | nob-000 | pusse |
| bokmål | nob-000 | skrubbe |
| bokmål | nob-000 | skure |
| русский | rus-000 | скрести |
| tiếng Việt | vie-000 | chà xát |
| tiếng Việt | vie-000 | cọ |
| tiếng Việt | vie-000 | dọn sạch |
| tiếng Việt | vie-000 | dọn sạch lại |
| tiếng Việt | vie-000 | lau chùi |
| tiếng Việt | vie-000 | lau chùi lại |
| tiếng Việt | vie-000 | rửa sạch |
| tiếng Việt | vie-000 | đánh sạch |
