tiếng Việt | vie-000 |
cụ thể hóa |
français | fra-000 | concrétiser |
français | fra-000 | matérialiser |
français | fra-000 | se concrétiser |
italiano | ita-000 | concretare |
italiano | ita-000 | ipostatizzare |
italiano | ita-000 | reificare |
русский | rus-000 | конкретизировать |
tiếng Việt | vie-000 | khách quan hóa |
tiếng Việt | vie-000 | thành cụ thể |
tiếng Việt | vie-000 | thể hiện |
tiếng Việt | vie-000 | thực thể hóa |
tiếng Việt | vie-000 | thực tại hóa |
tiếng Việt | vie-000 | vật chất hóa |